VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
義不容卻 (yì bù róng què) : nghĩa bất dong khước
義不容辭 (yì bù róng cí) : không thể chối từ; không thể thoái thác
義不得辭 (yì bù dé cí) : nghĩa bất đắc từ
義不生財, 慈不主兵 (yì bù shēng cái, cí bù zhǔ bīng) : nghĩa bất sanh tài, từ bất chủ binh
義不辭難 (yì bù cí nàn) : nghĩa bất từ nan
義乳記 (yì rǔ jì) : nghĩa nhũ kí
義俠 (yì xiá) : nghĩa hiệp
義俠記 (yì xiá jì) : nghĩa hiệp kí
義倉 (yì cāng) : kho lương; kho lương thực dự trữ
義冢 (yì zhǒng) : nghĩa mộ
義勇 (yì yǒng) : nghĩa dũng
義勇軍 (yì yǒng jūn) : nghĩa dũng quân; nghĩa quân; nghĩa binh
義務 (yì wù) : nghĩa vụ
義務兵 (yì wù bīng) : nghĩa vụ binh; bộ đội phục vụ
義務兵役制 (yì wù bīng yì zhì) : chế độ nghĩa vụ quân sự
義務教育 (yì wù jiào yù) : giáo dục bắt buộc; giáo dục phổ cập
義和團 (yì hé tuán) : Nghĩa Hoà Đoàn
義地 (yì dì) : nghĩa địa; bãi tha ma
義塾 (yì shú) : nghĩa thục; trường học miễn phí
義壇 (yì tán) : Nghĩa Đàn
義士 (yì shì) : nghĩa sĩ
義大利共和國 (yì dà lì gòng hé guó) : nghĩa đại lợi cộng hòa quốc
義大利半島 (yì dà lì bàn dǎo) : nghĩa đại lợi bán đảo
義大利菜 (yì dà lì cài) : nghĩa đại lợi thái
義妖傳 (yì yāo zhuàn) : nghĩa yêu truyền
--- |
下一頁