Phiên âm : yì bù róng cí.
Hán Việt : nghĩa bất dong từ.
Thuần Việt : không thể chối từ; không thể thoái thác.
Đồng nghĩa : 當仁不讓, 義無反顧, 無可規避, 責無旁貸, .
Trái nghĩa : 袖手旁觀, 臨難苟免, 置身事外, 推三阻四, 躊躇不前, .
không thể chối từ; không thể thoái thác. 道義上不允許推辭.