VN520


              

義士

Phiên âm : yì shì.

Hán Việt : nghĩa sĩ .

Thuần Việt : nghĩa sĩ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nghĩa sĩ. 舊時指能維護正義的或俠義的人.


Xem tất cả...