Phiên âm : yì rǔ jì.
Hán Việt : nghĩa nhũ kí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
傳奇名。明顧大典作。演東漢李善撫育主人李元子李續故事。