VN520


              

義不辭難

Phiên âm : yì bù cí nàn.

Hán Việt : nghĩa bất từ nan.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

為正義之事, 絕不因艱難而推辭規避。《漢書.卷六.武帝紀》:「仁不異遠, 義不辭難, 今京師雖未為豐年, 山林池澤之饒與民共之。」《明史.卷三二九.西域傳一.哈密衛傳》:「國家有事, 臣子義不辭難。」


Xem tất cả...