Phiên âm : yì bù cí nàn.
Hán Việt : nghĩa bất từ nan.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
為正義之事, 絕不因艱難而推辭規避。《漢書.卷六.武帝紀》:「仁不異遠, 義不辭難, 今京師雖未為豐年, 山林池澤之饒與民共之。」《明史.卷三二九.西域傳一.哈密衛傳》:「國家有事, 臣子義不辭難。」