VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
练习 (liàn xí) : luyện tập; ôn tập
练习本 (liàn xí běn) : Sách bài tập
练兵 (liàn bīng) : luyện binh; luyện quân
练剑 (liàn jiàn) : luyện kiếm
练功 (liàn gōng) : luyện công
练手 (liàn shǒu) : luyện tập; tập luyện
练武 (liàn wǔ) : luyện võ; tập võ
练笔 (liàn bǐ) : luyện viết văn
练达 (liàn dá) : thạo đời; hiểu đời; lõi đời; từng trải; lão thành
练队 (liàn duì) : tập đội hình; duyệt đội hình
--- | ---