VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
纵令 (zòng lìng) : dù cho; cho dù
纵使 (zòng shǐ) : dù cho; dù rằng; mặc cho; mặc dù
纵剖面 (zòng pōu miàn) : mặt đứng; mặt dọc
纵向 (zòng xiàng) : hướng dọc
纵坐标 (zòng zuò biāo) : tung độ; trục tung
纵声 (zòng shēng) : ầm ĩ; inh ỏi
纵容 (zòng róng) : dung túng; nuông chiều; dung dưỡng
纵情 (zòng qíng) : tận tình; thoả thích; tràn trề; tha hồ; mặc sức
纵意 (zòng yì) : cẩu thả; ương bướng
纵断面 (zòng duàn miàn) : mặt đứng; mặt dọc
纵梁 (zòng liáng) : xà ngang
纵横 (zòng héng) : ngang dọc; ngang và dọc
纵横交错 (zòng héng jiāo cuò) : đan chéo; đan xen
纵横捭阖 (zòng héng bǎi hé) : chia rẽ; lôi kéo; liên kết lực lượng hoặc phân hoá
纵横驰骋 (zòng héng chí chěng) : tung hoành ngang dọc; tả xung hữu đột
纵欲 (zòng yù) : buông thả dục vọng; bạt mạng
纵步 (zòng bù) : cất bước; rảo bước
纵波 (zòng bō) : sóng dọc
纵深 (zòng shēn) : thọc sâu; tung thâm
纵火 (zòng huǒ) : Phóng hỏa
纵火犯 (zòng huǒ fàn) : Kẻ gây ra hỏa hoạn
纵火罪 (zòng huǒ zuì) : Tội gây ra hỏa hoạn
纵火者 (zòng huǒ zhě) : Kẻ gây ra vụ cháy
纵然 (zòng rán) : dù cho; cho dù; dầu rằng; mặc dù
纵目 (zòng mù) : phóng tầm mắt; thoả sức nhìn; phóng mắt nhìn
--- |
下一頁