Phiên âm : zòng héng.
Hán Việt : túng hoành.
Thuần Việt : ngang dọc; ngang và dọc.
ngang dọc; ngang và dọc
竖和横;横一条竖一条的
zònghéngjiāocuò
ngang dọc đan xen
铁路纵横,像蜘蛛网一样.
tiělù zònghéng,xiàng zhīzhūwǎng yīyáng.
đường sắt dọc ngang như mạng nhện.
tung hoành
奔放自如
vẫy vùng; tung hoành ngang dọc (không có g