VN520


              

纵波

Phiên âm : zòng bō.

Hán Việt : túng ba.

Thuần Việt : sóng dọc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sóng dọc
介质粒子在波前进方向振动的波(例如声波)


Xem tất cả...