VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
纵虎归山 (zòng hǔ guī shān) : thả hổ về rừng; dại dột giúp cho kẻ ác có điều kiệ
纵裂 (zòng liè) : thuỳ
纵观 (zòng guān) : nhìn chung; nhìn tổng quát
纵览 (zòng lǎn) : xem thoả thích; tha hồ xem
纵言 (zòng yán) : bàn rộng; bàn chung chung
纵论 (zòng lùn) : nói thoải mái; nói tự do
纵谈 (zòng tán) : nói thoả thích; nói thoải mái; bàn luận sôi nổi
纵贯 (zòng guàn) : từ nam chí bắc
纵身 (zòng shēn) : vươn lên; nhảy lên; nhún người
纵酒 (zòng jiǔ) : uống tràn; uống rượu li bì; uống rượu quá mức
纵队 (zòng duì) : cánh quân
纵隔 (zòng gé) : màng liên kết phủ tạng; vách
上一頁
| ---