Phiên âm : zòng bù.
Hán Việt : túng bộ.
Thuần Việt : cất bước; rảo bước.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cất bước; rảo bước放开脚步向前跳跃的步子一个纵步跳过壕沟.yīgè zòngbù tiàoguò háogōu.nhảy qua chiến hào.