VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
經世文學 (jīng shì wén xué) : kinh thế văn học
經世濟民 (jīng shì jì mín) : kinh thế tế dân
經久 (jīng jiǔ) : kinh cửu
經久不息 (jīng jiǔ bù xí) : kinh cửu bất tức
經傳 (jīng zhuàn) : kinh truyền
經傳釋詞 (jīng zhuàn shì cí) : kinh truyền thích từ
經典 (jīng diǎn) : kinh điển
經商 (jīng shāng) : kinh thương
經國 (jīng guó) : kinh quốc
經國之才 (jīng guó zhī cái) : kinh quốc chi tài
經國濟民 (jīng guó jì mín) : kinh quốc tế dân
經學 (jīng xué) : kinh học
經官 (jīng guān) : kinh quan
經官動府 (jīng guān dòng fǔ) : kinh quan động phủ
經宿不歸 (jīng sù bù guī) : kinh túc bất quy
經師 (jīng shī) : kinh sư
經帳 (jīng zhàng) : kinh trướng
經常費 (jīng cháng fèi) : kinh thường phí
經幢 (jīng chuáng) : kinh tràng
經年累月 (jīng nián lěi yuè) : kinh niên luy nguyệt
經廠本 (jīng chǎng běn) : kinh xưởng bổn
經懺 (jīng chàn) : kinh sám
經摺 (jīng zhé) : kinh chiệp
經文緯武 (jīng wén wěi wǔ) : kinh văn vĩ vũ
經旬累月 (jīng xún lěi yuè) : kinh tuần luy nguyệt
--- |
下一頁