VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
經星 (jīng xīng) : kinh tinh
經月 (jīng yuè) : kinh nguyệt
經期 (jīng qī) : kinh kì
經板兒 (jīng bǎnr) : kinh bản nhi
經案 (jīng àn) : kinh án
經武 (jīng wǔ) : kinh vũ
經武緯文 (jīng wǔ wěi wén) : kinh vũ vĩ văn
經歷 (jīng lì) : kinh lịch
經涉 (jīng shè) : kinh thiệp
經濟 (jīng jì) : kinh tế
經濟作物 (jīng jì zuò wù) : kinh tế tác vật
經濟制裁 (jīng jì zhì cái) : kinh tế chế tài
經濟危機 (jīng jì wéi jī) : kinh tế nguy cơ
經濟史觀 (jīng jì shǐ guān) : kinh tế sử quan
經濟合作開發組織 (jīng jì hé zuò kāi fā zǔ zhī) : kinh tế hợp tác khai phát tổ chức
經濟地理學 (jīng jì dì lǐ xué) : kinh tế địa lí học
經濟大國 (jīng jì dà guó) : kinh tế đại quốc
經濟學 (jīng jì xué) : kinh tế học
經濟成長 (jīng jì chéng zhǎng) : kinh tế thành trường
經濟成長率 (jīng jì chéng zhǎng lǜ) : kinh tế thành trường suất
經濟技術開發區 (jīng jì jì shù kāi fā qū) : kinh tế kĩ thuật khai phát khu
經濟指數 (jīng jì zhǐ shù) : kinh tế chỉ sổ
經濟指標 (jīng jì zhǐ biāo) : kinh tế chỉ tiêu
經濟改革 (jīng jì gǎi gé) : kinh tế cải cách
經濟林 (jīng jì lín) : kinh tế lâm
上一頁
|
下一頁