VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
統一 (tǒng yī) : thống nhất
統一戰線 (tǒng yī zhàn xiàn) : mặt trận thống nhất
統一體 (tǒng yī tǐ) : thể thống nhất
統共 (tǒng gòng) : thống cộng
統制 (tǒng zhì) : thống chế
統屬 (tǒng shǔ) : thống chúc
統帥 (tǒng shuài) : thống soái
統帥權 (tǒng shuài quán) : thống suất quyền
統戰 (tǒng zhàn) : thống chiến
統攝 (tǒng shè) : quản lý chung; cai quản chung
統收統支 (tǒng shōu tǒng zhī) : thống thu thống chi
統核 (tǒng hé) : thống hạch
統治 (tǒng zhì) : thống trị
統治權 (tǒng zhì quán) : thống trị quyền
統治階級 (tǒng zhì jiē jí) : giai cấp thống trị
統率 (tǒng shuài) : thống suất
統稱 (tǒng chēng) : thống xưng
統管 (tǒng guǎn) : thống quản
統籌 (tǒng chóu) : thống trù
統統 (tǒng tǒng) : tất cả; hết thảy; cả thảy
統考 (tǒng kǎo) : thống khảo
統艙 (tǒng cāng) : khoang thuyền lớn
統計 (tǒng jì) : thống kế
統計圖 (tǒng jì tú) : thống kế đồ
統計地圖 (tǒng jì dì tú) : thống kế địa đồ
--- |
下一頁