VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
統計學 (tǒng jì xué) : môn thống kê; ngành thống kê; thống kê học
統計方法 (tǒng jì fāng fǎ) : thống kế phương pháp
統計表 (tǒng jì biǎo) : thống kế biểu
統計製圖 (tǒng jì zhì tú) : thống kế chế đồ
統計資料 (tǒng jì zī liào) : thống kế tư liệu
統譜 (tǒng pǔ) : thống phổ
統貨 (tǒng huò) : thống nhất thu mua và bán ra
統購 (tǒng gòu) : thu mua thống nhất
統轄 (tǒng xiá) : thống hạt
統通 (tǒng tōng) : thống thông
統銷 (tǒng xiāo) : thống nhất tiêu thụ
統鏝 (tǒng màn) : thống man
統領 (tǒng lǐng) : thống lĩnh
上一頁
| ---