VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
統管
Phiên âm :
tǒng guǎn.
Hán Việt :
thống quản .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
統管家務
統考 (tǒng kǎo) : thống khảo
統購 (tǒng gòu) : thu mua thống nhất
統計表 (tǒng jì biǎo) : thống kế biểu
統計資料 (tǒng jì zī liào) : thống kế tư liệu
統制 (tǒng zhì) : thống chế
統收統支 (tǒng shōu tǒng zhī) : thống thu thống chi
統治 (tǒng zhì) : thống trị
統籌 (tǒng chóu) : thống trù
統計學 (tǒng jì xué) : môn thống kê; ngành thống kê; thống kê học
統領 (tǒng lǐng) : thống lĩnh
統計圖 (tǒng jì tú) : thống kế đồ
統一體 (tǒng yī tǐ) : thể thống nhất
統帥權 (tǒng shuài quán) : thống suất quyền
統戰 (tǒng zhàn) : thống chiến
統稱 (tǒng chēng) : thống xưng
統艙 (tǒng cāng) : khoang thuyền lớn
Xem tất cả...