VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
紛亂 (fēn luàn) : phân loạn
紛亂無序 (fēn luàn wú xù) : phân loạn vô tự
紛呈 (fēn chéng) : phân trình
紛喧 (fēn xuān) : phân huyên
紛屯 (fēn tún) : phân truân
紛帨 (fēn shuì) : phân thuế
紛披 (fēn pī) : phân phi
紛拏 (fēn ná) : phân noa
紛擾 (fēn rǎo) : phân nhiễu
紛歧 (fēn qí) : phân kì
紛沓 (fēn tà) : phân đạp
紛沓而來 (fēn tà ér lái) : phân đạp nhi lai
紛爭 (fēn zhēng) : phân tranh
紛爭不已 (fēn zhēng bù yǐ) : phân tranh bất dĩ
紛紛 (fēn fēn) : phân phân
紛紛嚷嚷 (fēn fēn rǎng rǎng) : phân phân nhượng nhượng
紛紛揚揚 (fēn fēn yáng yáng) : phân phân dương dương
紛紛攘攘 (fēn fēn ráng ráng) : phân phân nhương nhương
紛紜 (fēn yún) : phân vân
紛紜雜沓 (fēn yún zá tà) : phân vân tạp đạp
紛繁 (fēn fán) : phân phồn
紛至沓來 (fēn zhì tà lái) : phân chí đạp lai
紛若 (fēn ruò) : phân nhược
紛華 (fēn huá) : phân hoa
紛葩 (fēn pā) : phân ba
--- |
下一頁