VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
粉丝 (Fěn sī) : fan
粉刷 (fěn shuā) : phấn xoát
粉刺 (fěn cì) : mụn; mụn trứng cá
粉剂 (fěn jì) : thuốc tán; thuốc bột
粉劑 (fěn jì) : thuốc tán; thuốc bột
粉嘴 (fěn zuǐ) : phấn chủy
粉圓 (fěn yuán) : phấn viên
粉團兒 (fěn tuánr) : phấn đoàn nhi
粉團兒似的 (fěn tuánr sì de) : phấn đoàn nhi tự đích
粉坊 (fěn fáng) : lò chế biến thực phẩm
粉垣 (fěn yuán) : phấn viên
粉塵 (fěn chén) : phấn trần
粉墙 (fěn qiáng) : bức tường màu trắng; tường quét vôi trắng
粉墨 (fěn mò) : phấn son; hoá trang; trang điểm
粉墨登场 (fěn mò dēng chǎng) : hoá trang lên sân khấu; trang điểm lên sân khấu
粉墨登場 (fěn mò dēng chǎng) : hoá trang lên sân khấu; trang điểm lên sân khấu
粉墻 (fěn qiáng) : bức tường màu trắng; tường quét vôi trắng
粉头 (fěn tóu) : kỹ nữ
粉妆玉琢 (fěn zhuāng yù zhuó) : trắng ngần; trắng tinh; trắng muốt
粉妝樓 (fěn zhuāng lóu) : phấn trang lâu
粉嫩 (fěn nèn) : trắng mịn; trắng nõn
粉尘 (fěn chén) : bụi; bụi công nghiệp
粉底液 (fěn dǐ yè) : Kem nền
粉底霜 (fěn dǐ shuāng) : Kem nền
粉彩 (fěn cǎi) : phấn thải
--- |
下一頁