VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
筋力 (jīn lì) : cân lực
筋挛 (jīn luán) : co gân; rút gân
筋斗 (jīn dǒu) : bổ nhào; lộn nhào
筋斗雲 (jīn dǒu yún) : cân đẩu vân
筋疲力尽 (jīn pí lì jìn) : kiệt lực; kiệt sức; mệt rã rời; hết hơi hết sức
筋疲力盡 (jīn pí lì jìn) : kiệt lực; kiệt sức; mệt rã rời; hết hơi hết sức
筋疲力竭 (jīn pí lì jié) : cân bì lực kiệt
筋疲力軟 (jīn pí lì ruǎn) : cân bì lực nhuyễn
筋節 (jīn jié) : gắn bó; như gân với cốt; gần gũi
筋络 (jīn luò) : huyết quản; tĩnh mạch
筋肉 (jīn ròu) : cân nhục
筋节 (jīn jié) : gắn bó; như gân với cốt; gần gũi
筋觔 (jīn jīn) : cân cân
筋電圖 (jīn diàn tú) : cân điện đồ
筋骨 (jīngǔ) : cân cốt
筋骨昂然 (jīn gǔ áng rán) : cân cốt ngang nhiên
--- | ---