VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
等量齊觀 (děng liàng qí guān) : đẳng Lượng tề quan
等量齐观 (děng liàng qí guān) : đánh đồng như nhau; xem như nhau; coi ngang hàng
等長 (děng cháng) : đẳng trường
等閒 (děng xián) : đẳng nhàn
等閒之輩 (děng xián zhī bèi) : đẳng nhàn chi bối
等閒人物 (děng xián rén wù) : đẳng nhàn nhân vật
等閒視之 (děng xián shì zhī) : đẳng nhàn thị chi
等闲 (děng xián) : bình thường
等韻學 (děng yùn xué) : đẳng vận học
等额选举 (děngé xuǎn jǔ) : đẳng ngạch tuyển cử
等高種植 (děng gāo zhòng zhí) : đẳng cao chủng thực
等高線地形圖 (děng gāo xiàn dì xíng tú) : đẳng cao tuyến địa hình đồ
等高线 (děng gāo xiàn) : đường mức
等高耕作 (děng gāo gēng zuò) : đẳng cao canh tác
上一頁
| ---