VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
空中 (kōng zhòng) : không trung; bầu trời; trên không
空中交易 (kōng zhōng jiāo yì) : không trung giao dịch
空中传球 (kōng zhōng chuán qiú) : Chuyền bóng trên không
空中公共汽車 (kōng zhōng gōng gòng qì chē) : không trung công cộng khí xa
空中加油 (kōng zhōng jiā yóu) : không trung gia du
空中加油飛機 (kōng zhōng jiā yóu fēi jī) : không trung gia du phi cơ
空中堡垒 (kōng zhōng bǎo lěi) : pháo đài bay
空中大學 (kōng zhōng dà xué) : không trung đại học
空中學校 (kōng zhōng xué xiào) : không trung học giáo
空中客車 (kōng zhōng kè chē) : không trung khách xa
空中小姐 (kōng zhōng xiǎo jiě) : Tiếp viên hàng không
空中少爺 (kōng zhōng shào yé) : không trung thiểu da
空中巴士 (kōng zhōng bā shì) : Máy bay airbus
空中广告文字图案 (kōng zhōng guǎng gào wén zì tú àn) : Tranh chữ quảng cáo trên không
空中摄影 (kōng zhōng shè yǐng) : Chụp ảnh trên không
空中教學 (kōng zhōng jiào xué) : không trung giáo học
空中楼阁 (kōng zhòng lóu gé) : lâu đài trên không; lâu đài xây trên cát; ảo tưởng
空中樓閣 (kōng zhōng lóu gé) : không trung lâu các
空中班车 (kōng zhōng bān chē) : Xe bus trên không
空中相撞 (kōng zhōng xiāng zhuàng) : Đụng độ trên không
空中管制站 (kōng zhōng guǎn zhì zhàn) : không trung quản chế trạm
空中纜車 (kōng zhōng lǎn chē) : không trung lãm xa
空中芭蕾 (kōng zhōng bā lěi) : không trung ba lôi
空中花園 (kōng zhōng huā yuán) : không trung hoa viên
空中護航 (kōng zhōng hù háng) : không trung hộ hàng
--- |
下一頁