VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
空中走廊 (kōng zhōng zǒu láng) : không trung tẩu lang
空中造雨 (kōng zhōng zào yǔ) : không trung tạo vũ
空中飛車 (kōng zhōng fēi chē) : không trung phi xa
空乏 (kōng fá) : khốn cùng; thiếu thốn; nghèo túng; cơ cực
空位 (kòng wèi) : không vị
空余 (kòng yú) : trống không; trống; rảnh; rỗi
空侗 (kōng tóng) : không đồng
空便 (kòng biàn) : không tiện
空優迷彩 (kōng yōu mí cǎi) : không ưu mê thải
空儿 (kòng er) : Thời gian rảnh
空军 (kōng jūn) : Không quân
空军上士 (kōng jūn shàng shì) : Thượng sĩ không quân
空军下士 (kōng jūn xià shì) : Hạ sĩ không quân
空军中士 (kōng jūn zhōng shì) : Trung sĩ không quân
空军军官 (kōng jūn jūnguān) : Sĩ quan không quân
空军医院 (kōng jūn yī yuàn) : Bệnh viện không quân
空军大队长 (kōng jūn dà duì zhǎng) : Đại đội không quân
空军新兵 (kōng jūn xīn bīng) : Tân binh không quân
空前 (kōng qián) : chưa từng có; hơn bao giờ hết; trước đây không có
空前绝后 (kōng qián jué hòu) : không tiền khoáng hậu; trước không có, sau này cũn
空勤 (kōng qín) : không vụ
空勤人员 (kōng qín rén yuán) : Nhân viên làm việc trên máy bay
空包弹 (kōng bāo dàn) : đạn giấy; đạn pháo hoa
空压机 (kōng yā jī) : máy nén khí
空压站 (kōng yā zhàn) : Trạm khí nén
上一頁
|
下一頁