VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
禍不反踵 (huò bù fǎn zhǒng) : họa bất phản chủng
禍不單行 (huò bù dān xíng) : hoạ vô đơn chí; hoạ đến dồn dập
禍不旋踵 (huò bù xuán zhǒng) : họa bất toàn chủng
禍中有福 (huò zhōng yǒu fú) : họa trung hữu phúc
禍亂 (huò luàn) : họa loạn
禍亂交興 (huò luàn jiāo xīng) : họa loạn giao hưng
禍亂滔天 (huò luàn tāo tiān) : họa loạn thao thiên
禍事 (huò shì) : tai hoạ; tai nạn; việc xấu
禍作福階 (huò zuò fú jiē) : họa tác phúc giai
禍來神昧 (huò lái shén mèi) : họa lai thần muội
禍因惡積 (huò yīn è jī) : họa nhân ác tích
禍國殃民 (huò guó yāng mín) : hại nước hại dân; sâu dân mọt nước
禍在旦夕 (huò zài dàn xì) : họa tại đán tịch
禍害 (huò hai) : họa hại
禍弄 (huò nòng) : họa lộng
禍從口出 (huò cóng kǒu chū) : họa tòng khẩu xuất
禍心 (huò xīn) : họa tâm
禍患 (huò huàn) : họa hoạn
禍根 (huò gēn) : họa căn
禍梯 (huò tī) : họa thê
禍棗災梨 (huò zǎo zāi lí) : họa tảo tai lê
禍殃 (hu yòāng) : họa ương
禍水 (huò shuǐ) : kẻ gây tai hoạ; kẻ gây hoạ; mầm tai hoạ
禍生不測 (huò shēng bù cè) : họa sanh bất trắc
禍祟 (huò suì) : tai hoạ; tai vạ
--- |
下一頁