VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
禍福倚伏 (huò fú yǐ fú) : họa phúc ỷ phục
禍福同門 (huò fú tóng mén) : họa phúc đồng môn
禍福有命 (huò fú yǒu mìng) : họa phúc hữu mệnh
禍福無門 (huò fú wú mén) : họa phúc vô môn
禍福相倚 (huò fú xiāng yǐ) : họa phúc tương ỷ
禍福與共 (huò fú yǔ gòng) : họa phúc dữ cộng
禍端 (huò duān) : mầm tai vạ; nguồn tai vạ; mầm tai hoạ
禍結兵連 (huò jié bīng lián) : họa kết binh liên
禍結釁深 (huò jié xìn shēn) : họa kết hấn thâm
禍胎 (huò tāi) : mầm tai hoạ; nguồn tai hoạ; mầm tai vạ
禍與福鄰 (huò yǔ fú lín) : họa dữ phúc lân
禍起蕭墻 (huò qǐ xiāo qiáng) : hoạ từ trong nhà; hoạ từ trong nội bộ
禍起蕭牆 (huò qǐ xiāo qiáng) : họa khởi tiêu tường
禍起隱微 (huò qǐ yǐn wéi) : họa khởi ẩn vi
禍起飛語 (huò qǐ fēi yǔ) : họa khởi phi ngữ
禍首 (huò shǒu) : họa thủ
上一頁
| ---