VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
着凉 (zháo liáng) : cảm lạnh; nhiễm lạnh; bị lạnh
着力 (zhuó lì) : gắng sức; ra sức; dùng sức
着劲儿 (zhuó jìn r) : dùng sức; ra sức
着呢 (zhene) : rất; lắm
着哩 (zhe li) : rất; lắm
着地 (zháo dì) : Tiếp đất, hạ cánh
着墨 (zhuó mò) : miêu tả
着处 (zhuó chǔ) : mọi nơi; khắp nơi; khắp chốn
着实 (zhuó shí) : thực tại; xác thực; quả là; quả thực; thật là
着床 (zhuó chuáng) : sự cấy; quá trình cấy
着忙 (zháo máng) : vội vàng; lật đật; hấp tấp
着急 (zháo jí) : sốt ruột; lo lắng; cuống cuồng, vội vàng
着想 (zhuó xiǎng) : suy nghĩ; lo nghĩ; lo cho; nghĩ cho
着意 (zhuó yì) : dụng tâm; chăm chỉ; để tâm
着慌 (zháo huāng) : hoảng hốt; hoảng loạn; cuống lên
着手 (zhuó shǒu) : bắt tay vào làm; bắt đầu làm
着手成春 (zhuó shǒu chéng chūn) : bàn tay vàng; bàn tay tiên
着数 (zhāo shù) : nước cờ
着棋 (zhuó qí) : đánh cờ; chơi cờ
着火 (zháo huǒ) : cháy; bốc cháy; bắt lửa; bén lửa
着火温度 (zháo huǒ wēn dù) : Nhiệt độ bắn lửa
着火点 (zháo huǒ diǎn) : điểm cháy; nguồn lửa
着眼 (zhuó yǎn) : suy nghĩ; quan sát
着笔 (zhuó bǐ) : đặt bút viết; viết
着色 (zhuó sè) : tô màu
--- |
下一頁