VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
着落 (zhuó luò) : tin tức; manh mối
着装 (zhuó zhuāng) : mặc
着迷 (zháo mí) : say mê; say sưa
着重 (zhuó zhòng) : cường điệu; nhấn mạnh; chú trọng; coi trọng
着重号 (zhuó zhòng hào) : dấu nhấn mạnh; dấu lưu ý
着陆 (zhuó lù) : Hạ xuống mặt đất
着魔 (zháo mó) : mê muội; si mê; mê mẩn
上一頁
| ---