VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
眉歡眼笑 (méi huān yǎn xiào) : mi hoan nhãn tiếu
眉毛 (méi mao) : lông mày
眉毛都會笑 (méi máo dōu huì xiào) : mi mao đô hội tiếu
眉清目朗 (méi qīng mù lǎng) : mi thanh mục lãng
眉清目秀 (méi qīng mù xiù) : mi thanh mục tú
眉目 (méi mù) : mi mục
眉目不清 (méi mù bù qīng) : mi mục bất thanh
眉目傳情 (méi mù chuán qíng) : mi mục truyền tình
眉目明秀 (méi mù míng xiù) : mi mục minh tú
眉眼 (méi yǎn) : mi nhãn
眉眼不開 (méi yǎn bù kāi) : mi nhãn bất khai
眉眼傳情 (méi yǎn chuán qíng) : mi nhãn truyền tình
眉眼高低 (méi yǎngāo dī) : MI NHÃN CAO ĐÊ
眉睫 (méi jié) : mi tiệp
眉睫之內 (méi jié zhī nèi) : mi tiệp chi nội
眉笔 (méi bǐ) : Chì kẻ lông mày
眉花眼笑 (méi huā yǎn xiào) : mi hoa nhãn tiếu
眉貼花鈿 (méi tiē huā diàn) : mi thiếp hoa điền
眉蹙春山 (méi cù chūn shān) : mi túc xuân san
眉軒 (méi xuān) : mi hiên
眉開 (méi kāi) : mi khai
眉開眼笑 (méi kāi yǎn xiào) : mặt mày rạng rỡ; mặt mày hớn hở; mặt tươi cười; hă
眉間尺 (méi jiān chǐ) : mi gian xích
眉間赤 (méi jiān chì) : mi gian xích
眉頭 (méi tóu) : mi đầu
上一頁
|
下一頁