VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
眉頭一皺, 計上心來 (méi tóu yī zhòu, jì shàng xīn lái) : mi đầu nhất trứu, kế thượng tâm lai
眉頭一縱, 計上心來 (méi tóu yī zòng, jì shàng xīn lái) : mi đầu nhất túng, kế thượng tâm lai
眉頭不伸 (méi tóu bù shēn) : mi đầu bất thân
眉頭不展 (méi tóu bù zhǎn) : mi đầu bất triển
眉飛色舞 (méi fēi sè wǔ) : mặt mày hớn hở; mở cờ trong bụng; mặt tươi như hoa
眉飞色舞 (méi fēi sè wǔ) : mặt mày hớn hở; mở cờ trong bụng; mặt tươi như hoa
眉高眼低 (méi gāo yǎn dī) : mi cao nhãn đê
上一頁
| ---