VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
盲人摸象 (máng rén mō xiàng) : người mù sờ voi; nhắm mắt nói mò
盲人瞎馬 (máng rén xià mǎ) : người mù cưỡi ngựa mù; anh mù dắt anh loà
盲人瞎马 (máng rén xià mǎ) : người mù cưỡi ngựa mù; anh mù dắt anh loà
盲人說象 (máng rén shuō xiàng) : manh nhân thuyết tượng
盲人讀物 (máng rén dú wù) : manh nhân độc vật
盲人電腦 (máng rén diàn nǎo) : manh nhân điện não
盲从 (máng cóng) : hùa theo; nhắm mắt theo liều; làm theo một cách mù
盲信 (máng xìn) : manh tín
盲动 (máng dòng) : manh động
盲動 (máng dòng) : manh động
盲子 (máng zi) : manh tử
盲字 (máng zì) : chữ nổi; chữ Bray
盲干 (máng gàn) : làm bừa; làm liều
盲從 (máng cóng) : hùa theo; nhắm mắt theo liều; làm theo một cách mù
盲文 (máng wén) : chữ nổi; chữ Bray
盲棋 (máng qí) : đánh cờ mồm
盲沟 (máng gōu) : rãnh tù
盲溝 (máng gōu) : manh câu
盲点 (máng diǎn) : điểm mù; ám điểm
盲目 (máng mù) : manh mục
盲者得鏡 (máng zhě dé jìng) : manh giả đắc kính
盲肠 (máng cháng) : Ruột thừa
盲肠炎 (máng cháng yán) : bệnh viêm ruột thừa
盲腸 (máng cháng) : ruột thừa; ruột dư
盲蛇 (máng shé) : rắn giun
--- |
下一頁