VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
盲逢机 (máng féng jī) : Máy vắt gấu
盲點 (máng diǎn) : điểm mù; ám điểm
盲鼠 (máng shǔ) : chuột đồng
上一頁
| ---