VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
盧安達 (lú ān dá) : lô an đạt
盧安達共和國 (lú ān dá gòng hé guó) : lô an đạt cộng hòa quốc
盧家少婦 (lú jiā shào fù) : lô gia thiểu phụ
盧布 (lú bù) : đồng Rúp
盧布爾雅那 (lú bùěr yǎnà) : Ljubljana
盧摯 (lú zhì) : lô chí
盧文弨 (lú wén chāo) : lô văn siêu
盧旺達 (lú wàng dá) : Ru-an-đa; Rwanda
盧森堡 (lú sēn bǎo) : Lúc-xăm-bua; Lục Xâm Bảo; Đại công quốc Lúc-xăm-bu
盧森堡城 (lú sēn bǎo chéng) : Lúc-xăm-bua; Luxembourg
盧森堡大公國 (lú sēn bǎo dà gōng guó) : lô sâm bảo đại công quốc
盧比 (lú bǐ) : đồng Ru-pi
盧溝曉月 (lú gōu xiǎo yuè) : lô câu hiểu nguyệt
盧溝橋 (lú gōu qiáo) : lô câu kiều
盧溝橋事件 (lú gōu qiáo shì jiàn) : lô câu kiều sự kiện
盧溝橋事變 (lú gōu qiáo shì biàn) : biến cố cầu Lư Câu
盧照鄰 (lú zhào lín) : lô chiếu lân
盧稜伽 (lú líng qié) : lô lăng cà
盧薩卡 (lú sà kǎ) : Lu-xa-ca; Lusaka
盧醫 (lú yī) : lô y
盧醫不自醫 (lú yī bù zì yī) : lô y bất tự y
--- | ---