Phiên âm : lú bù.
Hán Việt : lô bố.
Thuần Việt : đồng Rúp .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đồng Rúp (tiền Liên Xô cũ) (lúbù). 俄羅斯等國的本位貨幣.