Phiên âm : lú sà kǎ.
Hán Việt : lô tát tạp.
Thuần Việt : Lu-xa-ca; Lusaka .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Lu-xa-ca; Lusaka (thủ đô Dăm-bi-a). 贊比亞的首都和最大城市, 位于該國中南部地區. 由歐洲人于1905年建立.