VN520


              

盧醫

Phiên âm : lú yī.

Hán Việt : lô y.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

春秋戰國時名醫扁鵲。參見「扁鵲」條。後泛稱良醫。如:「妙手盧醫」。


Xem tất cả...