Phiên âm : lú bǐ.
Hán Việt : lô bỉ.
Thuần Việt : đồng Ru-pi .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đồng Ru-pi (tiền Ấn Độ, Pa-ki-xtan, Nê-pan). 印度、巴基斯坦、孟加拉、尼泊爾、斯里蘭卡等國的本位貨幣. (英: rupee).