VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
界內球 (jiè nèi qiú) : giới nội cầu
界内 (jiè nèi) : Trong giới hạn
界内球 (jiè nèi qiú) : Bóng trong giới hạn
界划 (jiè huá) : phân chia; phân định
界址 (jiè zhǐ) : ranh giới; ranh
界域 (jiè yù) : biên giới; vùng biên giới
界外 (jiè wài) : Ngoài giới hạn
界外球 (jiè wài qiú) : ngoài biên
界定 (jiè dìng) : định nghĩa
界尺 (jiè chǐ) : thước kẻ
界柱 (jiè zhù) : cột mốc
界标 (jiè biāo) : mốc bờ; mốc ranh giới
界桩 (jiè zhuāng) : mốc ranh giới; mốc giới tuyến; cột mốc ranh giới
界樁 (jiè zhuāng) : mốc ranh giới; mốc giới tuyến; cột mốc ranh giới
界標 (jiè biāo) : giới tiêu
界沟 (jiè gōu) : uốn lưỡi hình chứ V
界河 (jiè hé) : sông giáp ranh
界石 (jiè shí) : cột mốc; bia đá làm mốc biên giới; cột đá làm mốc
界碑 (jiè bēi) : cột mốc biên giới; cột mốc ranh giới
界線 (jiè xiàn) : giới tuyến
界约 (jiè yuè) : hiệp ước biên giới; hiệp định biên giới
界纸 (jiè zhǐ) : giấy kẻ ô
界线 (jiè xiàn) : giới tuyến
界說 (jiè shuō) : định nghĩa; giới thuyết
界说 (jiè shuō) : định nghĩa; giới thuyết
--- |
下一頁