Phiên âm : jiè xiàn.
Hán Việt : giới tuyến.
Thuần Việt : giới tuyến.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giới tuyến两个地区分界的线不同事物的分界;两个地区分界的线liên ngành; giáp ranh某些事物的边缘