VN520


              

界外球

Phiên âm : jiè wài qiú.

Hán Việt : giới ngoại cầu.

Thuần Việt : ngoài biên.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ngoài biên
打出的棒球滚出内场的边线或落在界外


Xem tất cả...