Phiên âm : jiè biāo.
Hán Việt : giới tiêu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
分隔兩地區的界線標幟。例這座橋是本鄉與鄰鄉的界標。分隔兩地區的界線標幟。如:「這座橋是本鄉與鄰鄉的界標。」