VN520


              

界沟

Phiên âm : jiè gōu.

Hán Việt : giới câu.

Thuần Việt : uốn lưỡi hình chứ V.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

uốn lưỡi hình chứ V
把舌头的前三分之二与后三分之一分开的V形沟,它容纳轮廓乳头


Xem tất cả...