Phiên âm : jiè gōu.
Hán Việt : giới câu.
Thuần Việt : uốn lưỡi hình chứ V.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
uốn lưỡi hình chứ V把舌头的前三分之二与后三分之一分开的V形沟,它容纳轮廓乳头