VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
男中音 (nán zhōng yīn) : Giọng nam trung
男主角 (nán zhǔ jiǎo) : Nhân vật nam chính
男人 (nán ren) : trượng phu; chồng
男伴 (nán bàn) : nam bạn
男低音 (nán dī yīn) : Giọng nam trầm
男傧相 (nán bīn xiàng) : Phù rể
男傧相服 (nán bīn xiàng fú) : Quần áo phù rể
男僧寺對著女僧寺 (nán sēng sì duì zhe nǚ sēng sì) : nam tăng tự đối trứ nữ tăng tự
男儐相 (nán bīn xiàng) : nam tấn tương
男儿 (nánér) : đàn ông; nam tử hán; nam nhi; con trai
男兒 (nánér) : nam nhi
男兒有淚不輕彈 (nán ér yǒu lèi bù qīng tán) : nam nhi hữu lệ bất khinh đạn
男兒膝下有黃金 (nán ér xī xià yǒu huáng jīn) : nam nhi tất hạ hữu hoàng kim
男唱女隨 (nán chàng nǚ suí) : nam xướng nữ tùy
男声 (nán shēng) : giọng nam
男女 (nán nǚ) : nam nữ
男女不親授 (nán nǚ bù qīn shòu) : nam nữ bất thân thụ
男女授受不親 (nán nǚ shòu shòu bù qīn) : nam nữ thụ thụ bất thân
男女有別 (nán nǚ yǒu bié) : nam nữ hữu biệt
男子 (nán zǐ) : người đàn ông
男子单打 (nán zǐ dān dǎ) : Đánh đơn nam
男子双打 (nán zǐ shuāng dǎ) : Đánh đôi nam
男子汉 (nán zǐ hàn) : đàn ông; con trai; nam tử hán
男子漢 (nán zǐ hàn) : nam tử hán
男子漢大丈夫 (nán zǐ hàn dà zhàng fū) : nam tử hán đại trượng phu
--- |
下一頁