VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
甲乙 (jiǎ yǐ) : giáp ất
甲克 (jiǎ kè) : áo blu-dông
甲兵 (jiǎ bīng) : binh giáp; áo giáp và binh khí
甲午战争 (jiá wǔ zhàn zhēng) : chiến tranh Giáp Ngọ
甲午戰爭 (jiá wǔ zhàn zhēng) : chiến tranh Giáp Ngọ
甲壳 (jiǎ qiào) : giáp xác; vỏ; mai
甲壳动物 (jiǎ qiào dòng wù) : động vật giáp xác; loài giáp xác
甲壳类 (jiǎ qiào lèi) : Loài có vỏ cứng
甲子 (jiǎ zǐ) : một giáp
甲帳 (jiǎ zhàng) : giáp trướng
甲库 (jiǎ kù) : kho vũ khí
甲族 (jiǎ zú) : giáp tộc
甲板 (jiǎ bǎn) : giáp bản
甲板室 (jiǎ bǎn shì) : Phòng trên boong
甲板舱 (jiǎ bǎn cāng) : Khoang boong
甲板躺椅 (jiǎ bǎn tǎng yǐ) : Ghế nằm trên boong tàu
甲榜 (jiǎ bǎng) : giáp bảng
甲殼 (jiǎ qiào) : giáp xác; vỏ; mai
甲殼動物 (jiǎ qiào dòng wù) : động vật giáp xác; loài giáp xác
甲烷 (jiǎ wán) : mê-tan
甲片 (jiǎ piàn) : móng tay giả
甲状旁腺 (jiǎ zhuàng páng xiàn) : tuyến giáp trạng bên
甲状腺 (jiǎ zhuàng xiàn) : Tuyến giáp trạng
甲状腺肿 (jiǎ zhuàng xiàn zhǒng) : bướu giáp; bệnh sưng tuyến giáp trạng
甲状软骨 (jiǎ zhuàng ruǎngǔ) : xương sụn giáp trạng
--- |
下一頁