VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
甲狀旁腺 (jiǎ zhuàng páng xiàn) : tuyến giáp trạng bên
甲狀腺 (jiǎ zhuàng xiàn) : tuyến giáp trạng
甲狀腺機能亢進 (jiǎ zhuàng xiàn jī néng kàng jìn) : giáp trạng tuyến cơ năng kháng tiến
甲狀腺腫 (jiǎ zhuàng xiàn zhǒng) : bướu giáp; bệnh sưng tuyến giáp trạng
甲狀軟骨 (jiǎ zhuàng ruǎngǔ) : xương sụn giáp trạng
甲种射线 (jiǎ zhǒng shè xiàn) : tia an-pha
甲种粒子 (jiǎ zhǒng lì zǐ) : hạt an-pha
甲種國庫券 (jiǎ zhǒng guó kù quàn) : giáp chủng quốc khố khoán
甲種國民兵役 (jiǎ zhǒng guó mín bīng yì) : giáp chủng quốc dân binh dịch
甲種射線 (jiǎ zhǒng shè xiàn) : tia an-pha
甲種粒子 (jiǎ zhǒng lì zǐ) : hạt an-pha
甲第 (jiǎ dì) : biệt thự
甲第星羅 (jiǎ dì xīng luó) : giáp đệ tinh la
甲第連雲 (jiǎ dì lián yún) : giáp đệ liên vân
甲級流氓 (jiǎ jí liú máng) : giáp cấp lưu manh
甲紫 (jiǎ zǐ) : thuốc tím
甲胄 (jiǎ zhòu) : giáp trụ; mũ và áo giáp
甲苯 (jiǎ běn) : tô-lu-en
甲虫 (jiǎ chóng) : bọ cánh cứng; côn trùng cánh cứng
甲蟲 (jiǎ chóng) : bọ cánh cứng; côn trùng cánh cứng
甲裳 (jiǎ cháng) : giáp thường
甲酚 (jiǎ fēn) : crê-zon
甲酸 (jiǎ suān) : a-xít fê-mi-ê
甲醇 (jiǎ chún) : men-ta-non
甲醛 (jiǎ quán) : foóc-man-đê-hít
上一頁
|
下一頁