VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
瓦 (wǎ) : NGOÃ
瓦全 (wǎ quán) : ngõa toàn
瓦刀 (wǎ dāo) : bay rãnh
瓦利斯和富图纳群岛 (wǎ lì sī hé fù tú nà qún dǎo) : Wallis và Futuna
瓦剌 (wǎ là) : bộ tộc Ngoã Lạt
瓦加杜古 (wǎ jiā dū gǔ) : U-a-ga-đu-gu; Ouagadougou
瓦努阿图 (wǎnǔ ā tú) : Vanuatu
瓦努阿圖 (wǎnǔā tú) : Va-nu-a-tu; Vanuatu
瓦匠 (wǎ jiang) : thợ xây; thợ nề
瓦器蚌盤 (wǎ qì bàng pán) : ngõa khí bạng bàn
瓦圈 (wǎ quān) : vành; niền
瓦垄 (wǎ lóng) : hàng ngói; luống ngói
瓦垄子 (wǎ lóng zi) : sò; con sò
瓦壟 (wǎ lóng) : hàng ngói; luống ngói
瓦壟子 (wǎ lóng zi) : sò; con sò
瓦头 (wǎ tóu) : mũi ngói
瓦子 (wǎ zǐ) : ngõa tử
瓦屋 (wǎ wū) : ngõa ốc
瓦岗军 (wǎ gāng jūn) : quân Ngoã Cương
瓦崗軍 (wǎ gāng jūn) : quân Ngoã Cương
瓦工 (wǎ gōng) : việc xây nhà
瓦当 (wǎ dāng) : ngói úp; ngói diềm mái; ngói mái chìa
瓦房 (wǎ fáng) : nhà ngói
瓦斯 (wǎ sī) : hơi ga; hơi ngạt; hơi độc
瓦斯彈 (wǎ sī dàn) : ngõa tư đạn
--- |
下一頁