VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
瓜代 (guā dài) : thay đổi; đổi thay; thay thế
瓜兒多, 子兒少 (guār duō, zǐr shǎo) : qua nhi đa, tử nhi thiểu
瓜农 (guānóng) : nông dân trồng dưa
瓜分 (guā fēn) : qua phân
瓜叶菊 (guā yè jú) : Hoa cúc viền
瓜地馬拉 (guā dì mǎ lā) : qua địa mã lạp
瓜地馬拉共和國 (guā dì mǎ lā gòng hé guó) : qua địa mã lạp cộng hòa quốc
瓜地馬拉市 (guā dì mǎ lā shì) : qua địa mã lạp thị
瓜子 (guā zǐ) : hạt dưa; hột dưa
瓜子仁 (guā zǐ rén) : Nhân hạt dưa
瓜子殼 (guā zǐ ké) : qua tử xác
瓜子玉 (guā zǐ yù) : an-đê-xít
瓜子脸 (guā zǐ liǎn) : mặt trái xoan
瓜字初分 (guā zì chū fēn) : qua tự sơ phân
瓜德罗普岛 (guā dé luó pǔ dǎo) : Guadeloupe
瓜時 (guā shí) : qua thì
瓜月 (guā yuè) : qua nguyệt
瓜期 (guā qī) : thời kỳ chuyển tiếp; thời kỳ chuyển tiếp quyền lực
瓜李 (guā lǐ) : qua lí
瓜李之嫌 (guā lǐ zhī xián) : nghi ngờ; nghi kị
瓜果 (guā guǒ) : dưa và trái cây; trái cây
瓜果筵 (guā guǒ yán) : qua quả diên
瓜架 (guā jià) : qua giá
瓜洲 (guā zhōu) : qua châu
瓜熟蒂落 (guā shú dì luò) : thời cơ chín muồi; dưa chín cuống rụng; chín muồi
--- |
下一頁