Phiên âm : guā zǐ.
Hán Việt : qua tử.
Thuần Việt : hạt dưa; hột dưa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hạt dưa; hột dưa. (瓜子兒)瓜的種子, 特指炒熟做食品的西瓜子、南瓜子等.