VN520


              

瓜時

Phiên âm : guā shí.

Hán Việt : qua thì.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

任期屆滿之日。參見「瓜代」條。明.劉兌《金童玉女嬌紅記》:「初筮民曹姑小試, 駸駸相及瓜時。」


Xem tất cả...