Phiên âm : guā shí.
Hán Việt : qua thì.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
任期屆滿之日。參見「瓜代」條。明.劉兌《金童玉女嬌紅記》:「初筮民曹姑小試, 駸駸相及瓜時。」