VN520


              

瓜架

Phiên âm : guā jià.

Hán Việt : qua giá.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

供瓜藤攀爬的架子。清.漁洋老人〈題聊齋志異〉詩:「姑妄言之姑聽之, 豆棚瓜架雨如絲。料應厭作人間語, 愛聽秋墳鬼唱時。」


Xem tất cả...