VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
瓜片 (guā piàn) : chè xanh
瓜瓞 (guā dié) : qua điệt
瓜田不納履, 李下不整冠 (guā tián bù nà lǚ, lǐ xià bù zhěng guān) : qua điền bất nạp lí, lí hạ bất chỉnh quan
瓜田李下 (guā tián lǐ xià) : tình ngay lý gian; cẩn thận tránh bị tình nghi; gố
瓜皮帽 (guā pí mào) : mũ quả dưa; mũ chỏm
瓜葛 (guā gé) : qua cát
瓜葛之親 (guā gé zhī qīn) : qua cát chi thân
瓜蒂 (guā dì) : cuống dưa
瓜藤 (guā téng) : qua đằng
瓜農 (guānóng) : nông dân trồng dưa
瓜连 (guā lián) : liên lụy; dính líu; dính dáng
上一頁
| ---