VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
理七 (lǐ qī) : lí thất
理不勝辭 (lǐ bù shēng cí) : lí bất thắng từ
理不直氣不壯 (lǐ bù zhí qì bù zhuàng) : lí bất trực khí bất tráng
理亂 (lǐ luàn) : lí loạn
理事 (lǐ shì) : lí sự
理事会 (lǐ shì huì) : ban trị sự; hội đồng
理事長 (lǐ shì zhǎng) : lí sự trường
理亏 (lǐ kuī) : đuối lý; không hợp đạo lí
理会 (lǐ huì) : hiểu; lý giải
理化 (lǐ huà) : lý hoá
理发 (lǐ fà) : cắt tóc; hớt tóc
理发业 (lǐ fǎ yè) : Nghề cắt tóc
理发匠 (lǐ fà jiāng) : thợ cắt tóc; thợ hớt tóc
理发工具 (lǐ fǎ gōng jù) : Dầu xả
理发师 (lǐ fà shī) : thợ cắt tóc; thợ hớt tóc
理发推子 (lǐ fǎ tuī zi) : Cái kẹp uốn tóc
理合 (lǐ hé) : lí hợp
理問 (lǐ wèn) : lí vấn
理喻 (lǐ yù) : lí dụ
理学 (lǐ xué) : lý học
理學 (lǐ xué) : lý học
理學家 (lǐ xué jiā) : lí học gia
理官 (lǐ guān) : lí quan
理容院 (lǐ róng yuàn) : lí dong viện
理屈 (lǐ qū) : lí khuất
--- |
下一頁